Có 2 kết quả:

大口径 dà kǒu jìng ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ大口徑 dà kǒu jìng ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

large caliber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

large caliber

Bình luận 0